Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thế hệ" 1 hit

Vietnamese thế hệ
English Nounsgeneration
Example
Thế hệ trẻ ngày nay năng động hơn.
Today’s generation is more dynamic.

Search Results for Synonyms "thế hệ" 1hit

Vietnamese chân thành
button1
English Adjectivessincere
Adverbsfrom the heart
Example
Tôi muốn gửi lời cảm ơn chân thành.
I want to express my sincere thanks.

Search Results for Phrases "thế hệ" 12hit

mệt mỏi rã rời vì sốt cao
I'm exhausted from the heat
Trời lạnh, tôi bật máy sưởi.
I turn on the heater when it is cold.
Hạnh nhân tốt cho tim mạch.
Almonds are good for the heart.
Gót chân bị nứt.
The heel is cracked.
Họ vinh danh anh hùng.
They honor the hero.
Trời nóng gây sự bết trên da.
The heat causes stickiness on the skin.
Tình yêu luôn tồn tại trong tim.
Love exists in the heart.
Tôi không thể chịu được nóng.
I can’t endure the heat.
Ông ấy là trưởng ban tổ chức sự kiện.
He is the head of the event committee.
Cô ấy là trợ lý của đầu bếp trưởng.
She is the head chef's assistant.
Thế hệ trẻ ngày nay năng động hơn.
Today’s generation is more dynamic.
Trận mưa lớn gây sạt lở đất.
The heavy rain caused a landslide.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z